中文 Trung Quốc
除外
除外
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để loại trừ
không bao gồm sth (khi đếm hoặc danh sách)
Ngoại trừ cho
除外 除外 phát âm tiếng Việt:
[chu2 wai4]
Giải thích tiếng Anh
to exclude
not including sth (when counting or listing)
except for
除子 除子
除惡務盡 除恶务尽
除掉 除掉
除暴 除暴
除暴安良 除暴安良
除根 除根