中文 Trung Quốc
陣容
阵容
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sắp xếp quân
hình thành trận chiến
dòng-up (của một đội thể thao vv)
陣容 阵容 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 rong2]
Giải thích tiếng Anh
troop arrangement
battle formation
line-up (of a sports team etc)
陣營 阵营
陣痛 阵痛
陣線 阵线
陣風 阵风
除 除
除不盡 除不尽