中文 Trung Quốc
陣亡戰士紀念日
阵亡战士纪念日
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ngày kỷ niệm (kỳ nghỉ Mỹ)
陣亡戰士紀念日 阵亡战士纪念日 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 wang2 zhan4 shi4 ji4 nian4 ri4]
Giải thích tiếng Anh
Memorial Day (American holiday)
陣亡者 阵亡者
陣勢 阵势
陣地 阵地
陣容 阵容
陣營 阵营
陣痛 阵痛