中文 Trung Quốc
陣亡
阵亡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chết trong trận chiến
陣亡 阵亡 phát âm tiếng Việt:
[zhen4 wang2]
Giải thích tiếng Anh
to die in battle
陣亡戰士紀念日 阵亡战士纪念日
陣亡者 阵亡者
陣勢 阵势
陣子 阵子
陣容 阵容
陣營 阵营