中文 Trung Quốc
院壩
院坝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
courtyard (phương ngữ)
院壩 院坝 phát âm tiếng Việt:
[yuan4 ba4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) courtyard
院士 院士
院子 院子
院本 院本
院牧 院牧
院落 院落
院試 院试