中文 Trung Quốc
陡跌
陡跌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thả precipitous (trong giá)
陡跌 陡跌 phát âm tiếng Việt:
[dou3 die1]
Giải thích tiếng Anh
precipitous drop (in price)
院 院
院壩 院坝
院士 院士
院本 院本
院校 院校
院牧 院牧