中文 Trung Quốc
陡然
陡然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đột nhiên
bất ngờ
đột ngột
precipitously
stumbling
陡然 陡然 phát âm tiếng Việt:
[dou3 ran2]
Giải thích tiếng Anh
suddenly
unexpectedly
abruptly
precipitously
stumbling
陡變 陡变
陡跌 陡跌
院 院
院士 院士
院子 院子
院本 院本