中文 Trung Quốc
陡度
陡度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gradient
陡度 陡度 phát âm tiếng Việt:
[dou3 du4]
Giải thích tiếng Anh
gradient
陡然 陡然
陡變 陡变
陡跌 陡跌
院壩 院坝
院士 院士
院子 院子