中文 Trung Quốc
陡壁
陡壁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vách đá dốc đứng
vách
độ dốc thẳng đứng
陡壁 陡壁 phát âm tiếng Việt:
[dou3 bi4]
Giải thích tiếng Anh
steep cliff
precipice
vertical slope
陡峭 陡峭
陡峻 陡峻
陡崖 陡崖
陡然 陡然
陡變 陡变
陡跌 陡跌