中文 Trung Quốc
陟
陟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nâng cao
lên
để thúc đẩy
陟 陟 phát âm tiếng Việt:
[zhi4]
Giải thích tiếng Anh
to advance
to ascend
to promote
陡 陡
陡削 陡削
陡坡 陡坡
陡峭 陡峭
陡峻 陡峻
陡崖 陡崖