中文 Trung Quốc
  • 陝北 繁體中文 tranditional chinese陝北
  • 陕北 简体中文 tranditional chinese陕北
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Shanbei, phía bắc tỉnh Thiểm Tây, trong đó có du lâm 榆林 và Diên An 延安, một vùng đất thánh Mao cách mạng 革命聖地|革命圣地
陝北 陕北 phát âm tiếng Việt:
  • [Shan3 bei3]

Giải thích tiếng Anh
  • Shanbei, northern Shaanxi province, including Yulin 榆林 and Yan'an 延安, a Holy Land of Mao's revolution 革命聖地|革命圣地