中文 Trung Quốc
陝
陕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abbr cho tỉnh Thiểm Tây 陝西|陕西
陝 陕 phát âm tiếng Việt:
[Shan3]
Giải thích tiếng Anh
abbr. for Shaanxi 陝西|陕西 province
陝北 陕北
陝南 陕南
陝甘 陕甘
陝縣 陕县
陝西 陕西
陝西大地震 陕西大地震