中文 Trung Quốc
  • 陛 繁體中文 tranditional chinese
  • 陛 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các bước lên ngôi
陛 陛 phát âm tiếng Việt:
  • [bi4]

Giải thích tiếng Anh
  • the steps to the throne