中文 Trung Quốc
陛
陛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các bước lên ngôi
陛 陛 phát âm tiếng Việt:
[bi4]
Giải thích tiếng Anh
the steps to the throne
陛下 陛下
陜 陜
陜西 陜西
陝北 陕北
陝南 陕南
陝甘 陕甘