中文 Trung Quốc
陗
峭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 峭 [qiao4]
陗 峭 phát âm tiếng Việt:
[qiao4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 峭[qiao4]
陘 陉
陛 陛
陛下 陛下
陜西 陜西
陝 陕
陝北 陕北