中文 Trung Quốc
限度
限度
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới hạn
giới hạn
限度 限度 phát âm tiếng Việt:
[xian4 du4]
Giải thích tiếng Anh
limitation
limit
限於 限于
限時信 限时信
限期 限期
限速 限速
陑 陑
陔 陔