中文 Trung Quốc
限價
限价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giới hạn về giá
限價 限价 phát âm tiếng Việt:
[xian4 jia4]
Giải thích tiếng Anh
limit on price
限制 限制
限制酶 限制酶
限制酶圖譜 限制酶图谱
限定詞 限定词
限度 限度
限於 限于