中文 Trung Quốc
降解
降解
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
suy thoái (hóa học)
suy thoái
降解 降解 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 jie3]
Giải thích tiếng Anh
(chemistry) degradation
to degrade
降調 降调
降雨 降雨
降雨量 降雨量
降龍伏虎 降龙伏虎
陏 陏
限 限