中文 Trung Quốc
降血鈣素
降血钙素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
calcitonin
降血鈣素 降血钙素 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 xue4 gai4 su4]
Giải thích tiếng Anh
calcitonin
降解 降解
降調 降调
降雨 降雨
降雪 降雪
降龍伏虎 降龙伏虎
陏 陏