中文 Trung Quốc
  • 降號 繁體中文 tranditional chinese降號
  • 降号 简体中文 tranditional chinese降号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (âm nhạc) phẳng (♭)
降號 降号 phát âm tiếng Việt:
  • [jiang4 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • (music) flat (♭)