中文 Trung Quốc
降號
降号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(âm nhạc) phẳng (♭)
降號 降号 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 hao4]
Giải thích tiếng Anh
(music) flat (♭)
降血壓藥 降血压药
降血鈣素 降血钙素
降解 降解
降雨 降雨
降雨量 降雨量
降雪 降雪