中文 Trung Quốc
降落跑道
降落跑道
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
băng (tại sân bay)
降落跑道 降落跑道 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 luo4 pao3 dao4]
Giải thích tiếng Anh
runway (at airport)
降號 降号
降血壓藥 降血压药
降血鈣素 降血钙素
降調 降调
降雨 降雨
降雨量 降雨量