中文 Trung Quốc
降臨節
降临节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ra đời (Thiên Chúa giáo thời hạn 4 tuần trước khi Giáng sinh)
降臨節 降临节 phát âm tiếng Việt:
[Jiang4 lin2 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Advent (Christian period of 4 weeks before Christmas)
降落 降落
降落傘 降落伞
降落地點 降落地点
降號 降号
降血壓藥 降血压药
降血鈣素 降血钙素