中文 Trung Quốc
降火
降火
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm nội bộ nhiệt (y học Trung Quốc)
降火 降火 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 huo3]
Giải thích tiếng Anh
to decrease internal heat (Chinese medicine)
降生 降生
降祉 降祉
降福 降福
降結腸 降结肠
降職 降职
降腎上腺素 降肾上腺素