中文 Trung Quốc
降溫費
降温费
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thêm trả tiền cho thời tiết nóng
降溫費 降温费 phát âm tiếng Việt:
[jiang4 wen1 fei4]
Giải thích tiếng Anh
extra pay for hot weather
降火 降火
降生 降生
降祉 降祉
降級 降级
降結腸 降结肠
降職 降职