中文 Trung Quốc
附屬品
附属品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phụ kiện
liên kết tài liệu
thuốc bổ túc
附屬品 附属品 phát âm tiếng Việt:
[fu4 shu3 pin3]
Giải thích tiếng Anh
accessory
affiliated material
adjunct
附屬物 附属物
附屬腺 附属腺
附帶 附带
附庸 附庸
附庸風雅 附庸风雅
附會 附会