中文 Trung Quốc
附件
附件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bao vây
tập tin đính kèm (email)
phụ lục
附件 附件 phát âm tiếng Việt:
[fu4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
enclosure
attachment (email)
appendix
附則 附则
附加 附加
附加值 附加值
附加物 附加物
附加費 附加费
附加賽 附加赛