中文 Trung Quốc
陂塘
陂塘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ngoài trời
Ao
陂塘 陂塘 phát âm tiếng Việt:
[bei1 tang2]
Giải thích tiếng Anh
pool
pond
陂陀 陂陀
附 附
附上 附上
附件 附件
附則 附则
附加 附加