中文 Trung Quốc- 陀羅尼
- 陀罗尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- chú (tiếng Phạn: dharani)
- tôn giáo Thánh ca (thúc đẩy Đức hạnh và cản trở cái ác)
陀羅尼 陀罗尼 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- incantation (Sanskrit: dharani)
- religious chant (promoting virtue and obstructing evil)