中文 Trung Quốc
陀
陀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phát âm)
declivity
Ngân hàng dốc
陀 陀 phát âm tiếng Việt:
[tuo2]
Giải thích tiếng Anh
(phonetic)
declivity
steep bank
陀思妥也夫斯基 陀思妥也夫斯基
陀思妥耶夫斯基 陀思妥耶夫斯基
陀羅尼 陀罗尼
陁 陁
陂 陂
陂 陂