中文 Trung Quốc
阿麗亞娜
阿丽亚娜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ariane (tên)
Ariane châu Âu space khởi động xe
阿麗亞娜 阿丽亚娜 phát âm tiếng Việt:
[A1 li4 ya4 na4]
Giải thích tiếng Anh
Ariane (name)
Ariane European space launch vehicle
阿黑門尼德王朝 阿黑门尼德王朝
阿鼻 阿鼻
阿鼻地獄 阿鼻地狱
陀思妥也夫斯基 陀思妥也夫斯基
陀思妥耶夫斯基 陀思妥耶夫斯基
陀羅尼 陀罗尼