中文 Trung Quốc
阿門
阿门
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Amen (loanword)
阿門 阿门 phát âm tiếng Việt:
[a1 men2]
Giải thích tiếng Anh
amen (loanword)
阿閦佛 阿閦佛
阿闍梨 阿阇梨
阿闍黎 阿阇黎
阿難 阿难
阿難陀 阿难陀
阿靈頓國家公墓 阿灵顿国家公墓