中文 Trung Quốc
阿金庫爾
阿金库尔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Agincourt (gần Arras ở bắc Pháp, cảnh của một trận đánh năm 1415)
阿金庫爾 阿金库尔 phát âm tiếng Việt:
[A1 jin1 ku4 er3]
Giải thích tiếng Anh
Agincourt (near Arras in north France, scene of a battle in 1415)
阿門 阿门
阿閦佛 阿閦佛
阿闍梨 阿阇梨
阿附 阿附
阿難 阿难
阿難陀 阿难陀