中文 Trung Quốc
阿鄉
阿乡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) quốc gia dân gian
mộc
Xem thêm 鄉下人|乡下人 [xiang1 xia4 ren2]
阿鄉 阿乡 phát âm tiếng Việt:
[a1 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) country folk
rustic
see also 鄉下人|乡下人[xiang1 xia4 ren2]
阿里 阿里
阿里地區 阿里地区
阿里山 阿里山
阿里山鄉 阿里山乡
阿里巴巴 阿里巴巴
阿里巴巴 阿里巴巴