中文 Trung Quốc
阿蘭
阿兰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Alan, Allen, Allan, Alain vv (tên)
A-lan (tên nữ Trung Quốc)
阿蘭 阿兰 phát âm tiếng Việt:
[A1 lan2]
Giải thích tiếng Anh
Alan, Allen, Allan, Alain etc (name)
A-lan (Chinese female name)
阿蘭文 阿兰文
阿蘭若 阿兰若
阿衣奴 阿衣奴
阿誰 阿谁
阿諛 阿谀
阿諛奉承 阿谀奉承