中文 Trung Quốc
阿蓋達
阿盖达
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Al-Qaeda
阿蓋達 阿盖达 phát âm tiếng Việt:
[A1 Gai4 da2]
Giải thích tiếng Anh
al-Qaeda
阿蓮 阿莲
阿蓮鄉 阿莲乡
阿薩姆 阿萨姆
阿蘇 阿苏
阿蘇山 阿苏山
阿蘇火山 阿苏火山