中文 Trung Quốc
  • 阿聯酋航空 繁體中文 tranditional chinese阿聯酋航空
  • 阿联酋航空 简体中文 tranditional chinese阿联酋航空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Emirates (hãng hàng không)
阿聯酋航空 阿联酋航空 phát âm tiếng Việt:
  • [A1 lian2 qiu2 Hang2 kong1]

Giải thích tiếng Anh
  • Emirates (airline)