中文 Trung Quốc
阿聯酋航空
阿联酋航空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Emirates (hãng hàng không)
阿聯酋航空 阿联酋航空 phát âm tiếng Việt:
[A1 lian2 qiu2 Hang2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
Emirates (airline)
阿聯酋長國 阿联酋长国
阿肯色 阿肯色
阿肯色大學 阿肯色大学
阿育吠陀 阿育吠陀
阿育王 阿育王
阿育魏實 阿育魏实