中文 Trung Quốc- 阿羅漢
- 阿罗汉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- Arhat (tiếng Phạn)
- một người đàn ông Thánh, những người đã để lại đằng sau tất cả trần những ham muốn và mối quan tâm và đạt được nirvana (Phật giáo)
阿羅漢 阿罗汉 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- arhat (Sanskrit)
- a holy man who has left behind all earthly desires and concerns and attained nirvana (Buddhism)