中文 Trung Quốc
  • 阿的平 繁體中文 tranditional chinese阿的平
  • 阿的平 简体中文 tranditional chinese阿的平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • atabrine hoặc quinacrine, được sử dụng như là biến ma túy và thuốc kháng sinh chống lại ký sinh trùng đường ruột giardiasis
阿的平 阿的平 phát âm tiếng Việt:
  • [a1 di4 ping2]

Giải thích tiếng Anh
  • atabrine or quinacrine, used as antimalarial drug and antibiotic against intestinal parasite giardiasis