中文 Trung Quốc
阿瑪尼
阿玛尼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Armani (thời trang nhà thiết kế)
阿瑪尼 阿玛尼 phát âm tiếng Việt:
[A1 ma3 ni2]
Giải thích tiếng Anh
Armani (fashion designer)
阿瓦提 阿瓦提
阿瓦提縣 阿瓦提县
阿瓦里德 阿瓦里德
阿甘正傳 阿甘正传
阿留申群島 阿留申群岛
阿的平 阿的平