中文 Trung Quốc
阿爾法粒子
阿尔法粒子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hạt anpha (hạt nhân heli)
阿爾法粒子 阿尔法粒子 phát âm tiếng Việt:
[a1 er3 fa3 li4 zi3]
Giải thích tiếng Anh
alpha particle (helium nucleus)
阿爾泰 阿尔泰
阿爾泰山 阿尔泰山
阿爾泰山脈 阿尔泰山脉
阿爾泰語 阿尔泰语
阿爾泰雪雞 阿尔泰雪鸡
阿爾漢格爾斯克州 阿尔汉格尔斯克州