中文 Trung Quốc
阿爹
阿爹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha
cha
(nội)
ông già
阿爹 阿爹 phát âm tiếng Việt:
[a1 die1]
Giải thích tiếng Anh
dad
father
(paternal) grandfather
old man
阿爾伯塔 阿尔伯塔
阿爾伯特 阿尔伯特
阿爾加維 阿尔加维
阿爾卑斯山 阿尔卑斯山
阿爾卡特 阿尔卡特
阿爾及利亞 阿尔及利亚