中文 Trung Quốc
阿混
阿混
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(phương ngữ) puli
người đi rong
阿混 阿混 phát âm tiếng Việt:
[a1 hun4]
Giải thích tiếng Anh
(dialect) idler
loafer
阿爸 阿爸
阿爸 阿爸
阿爸父 阿爸父
阿爾伯塔 阿尔伯塔
阿爾伯特 阿尔伯特
阿爾加維 阿尔加维