中文 Trung Quốc
阿比
阿比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Abby hoặc Abi (tên, đôi khi là ngắn cho Abigail)
阿比 阿比 phát âm tiếng Việt:
[A1 bi3]
Giải thích tiếng Anh
Abby or Abi (name, sometimes short for Abigail)
阿比西尼亞 阿比西尼亚
阿比西尼亞人 阿比西尼亚人
阿比西尼亞官話 阿比西尼亚官话
阿法爾 阿法尔
阿法爾沙漠 阿法尔沙漠
阿法羅密歐 阿法罗密欧