中文 Trung Quốc
阿普吐龍
阿普吐龙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Apatosaurus
tên cũ: brontosaurus
cũng được gọi là 雷龍|雷龙 [lei2 long2]
阿普吐龍 阿普吐龙 phát âm tiếng Việt:
[a1 pu3 tu3 long2]
Giải thích tiếng Anh
apatosaurus
former name: brontosaurus
also called 雷龍|雷龙[lei2 long2]
阿普爾頓 阿普尔顿
阿曼 阿曼
阿曼灣 阿曼湾
阿月渾子實 阿月浑子实
阿月渾子樹 阿月浑子树
阿木林 阿木林