中文 Trung Quốc
阿斯巴特
阿斯巴特
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Aspartame C14H18N2O (chất ngọt nhân tạo)
阿斯巴特 阿斯巴特 phát âm tiếng Việt:
[a1 si1 ba1 te4]
Giải thích tiếng Anh
aspartame C14H18N2O (artificial sweetener)
阿斯巴甜 阿斯巴甜
阿斯旺 阿斯旺
阿斯旺高壩 阿斯旺高坝
阿斯頓·馬丁 阿斯顿·马丁
阿斯馬拉 阿斯马拉
阿旺曲培 阿旺曲培