中文 Trung Quốc
  • 阿斯伯格 繁體中文 tranditional chinese阿斯伯格
  • 阿斯伯格 简体中文 tranditional chinese阿斯伯格
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 阿斯佩爾格爾|阿斯佩尔格尔 [A1 si1 pei4 er3 ge2 er3]
阿斯伯格 阿斯伯格 phát âm tiếng Việt:
  • [A1 si1 bo2 ge2]

Giải thích tiếng Anh
  • see 阿斯佩爾格爾|阿斯佩尔格尔[A1 si1 pei4 er3 ge2 er3]