中文 Trung Quốc
阿摩尼亞
阿摩尼亚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
amoniac (loanword)
阿摩尼亞 阿摩尼亚 phát âm tiếng Việt:
[a1 mo2 ni2 ya4]
Giải thích tiếng Anh
ammonia (loanword)
阿斗 阿斗
阿斯伯格 阿斯伯格
阿斯佩爾格爾 阿斯佩尔格尔
阿斯匹靈 阿斯匹灵
阿斯圖里亞斯 阿斯图里亚斯
阿斯塔納 阿斯塔纳