中文 Trung Quốc
  • 阿拉斯加雪撬犬 繁體中文 tranditional chinese阿拉斯加雪撬犬
  • 阿拉斯加雪撬犬 简体中文 tranditional chinese阿拉斯加雪撬犬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Alaska Malamute
阿拉斯加雪撬犬 阿拉斯加雪撬犬 phát âm tiếng Việt:
  • [A1 la1 si1 jia1 Xue3 qiao4 quan3]

Giải thích tiếng Anh
  • Alaskan Malamute