中文 Trung Quốc
  • 阿拉伯糖 繁體中文 tranditional chinese阿拉伯糖
  • 阿拉伯糖 简体中文 tranditional chinese阿拉伯糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • arabinose (loại đường)
阿拉伯糖 阿拉伯糖 phát âm tiếng Việt:
  • [a1 la1 bo2 tang2]

Giải thích tiếng Anh
  • arabinose (type of sugar)