中文 Trung Quốc
阿拉伯數字
阿拉伯数字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiếng ả Rập chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
阿拉伯數字 阿拉伯数字 phát âm tiếng Việt:
[A1 la1 bo2 shu4 zi4]
Giải thích tiếng Anh
Arabic numerals 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9
阿拉伯文 阿拉伯文
阿拉伯海 阿拉伯海
阿拉伯糖 阿拉伯糖
阿拉伯聯合酋長國 阿拉伯联合酋长国
阿拉伯膠 阿拉伯胶
阿拉伯茴香 阿拉伯茴香