中文 Trung Quốc
阿拉伯
阿拉伯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ả Rập
Tiếng ả Rập
Ả Rập
阿拉伯 阿拉伯 phát âm tiếng Việt:
[A1 la1 bo2]
Giải thích tiếng Anh
Arabian
Arabic
Arab
阿拉伯人 阿拉伯人
阿拉伯共衕市場 阿拉伯共同市场
阿拉伯半島 阿拉伯半岛
阿拉伯數字 阿拉伯数字
阿拉伯文 阿拉伯文
阿拉伯海 阿拉伯海